Có 2 kết quả:

縮手縮腳 suō shǒu suō jiǎo ㄙㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄙㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ缩手缩脚 suō shǒu suō jiǎo ㄙㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄙㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bound hand and foot (idiom); constrained

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bound hand and foot (idiom); constrained

Bình luận 0